| 
					 Trình độ  | 
				
					 Giáo trình  | 
				
					 Thời lượng  | 
				
					 Học phí VNĐ  | 
				
					 Thời gian học (3 tiết/1 buổi; 3 buổi/ 1 tuần)  | 
			
| 
					 A  | 
				
					 Giáo trình tự soạn  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 B  | 
				
					 Giáo trình tự soạn  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 C  | 
				
					 Giáo trình tự soạn  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
2. TIẾNG HÀN TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP, TRUNG CẤP VÀ CAO CẤP
| 
					 Trình độ  | 
				
					 NĂNG LỰC HÀN NGỮ QUỐC TẾ  | 
				
					 Giáo trình  | 
				
					 Thời lượng  | 
				
					 Học phí VNĐ  | 
				
					 Thời gian học (3 tiết/1 buổi; 3 buổi/ 1 tuần)  | 
			
| 
					 Sơ cấp 1  | 
				
					 TOPIK 1  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sogang 1 Sogang Korean New Series 1  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 Sơ cấp 2  | 
				
					 TOPIK 2  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sogang 2 Sogang Korean New Series 2  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 Trung cấp 1  | 
				
					 TOPIK 3  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sogang 3 Sogang Korean New Series 3  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 Trung cấp 2  | 
				
					 TOPIK 4  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sogang 4 Sogang Korean New Series 4  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 Cao cấp 1  | 
				
					 TOPIK 5  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sogang 5 Sogang Korean New Series 5  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 Cao cấp 2  | 
				
					 TOPIK 6  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sogang 6 Sogang Korean New Series 6  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
3. TIẾNG HÀN GIAO TIẾP
| 
					 Trình độ  | 
				
					 Giáo trình 
  | 
				
					 Thời lượng 
  | 
				
					 Học phí 
  | 
				
					 Thời gian học 
						(3 tiết/1 buổi;  | 
			
| 
					 Sơ cấp 1  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sung Kyun Kwan 1 & 2 Easy to Speak Korean 1 & 2 - Elementary  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 Sơ cấp 2  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sung Kyun Kwan 3 & 4 Easy to Speak Korean 3 & 4 - High Elementary  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 Trung cấp 1  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sung Kyun Kwan 5 & 6 Easy to Speak Korean 5 & 6 - Intermediate  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 Trung cấp 2  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sung Kyun Kwan 7 & 8 Easy to Speak Korean 7 & 8 - High Intermediate  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 Cao cấp 1  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sung Kyun Kwan 9 & 10 Easy to Speak Korean 9 & 10 - Advanced  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  | 
			
| 
					 Cao cấp 2  | 
				
					 Giáo trình trường Đại học Sung Kyun Kwan 11 & 12 Easy to Speak Korean 11 & 12 - High Advanced  | 
				
					 120 tiết  | 
				
					 1.200.000  | 
				
					 13 tuần  |